Phiên âm : zǎo zhī jīn rì hé bì dāng chū.
Hán Việt : tảo tri kim nhật, hà tất đương sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追悔以前的過失。有悔之已晚的意思。例早知今日, 何必當初!現在後悔, 為時已晚。因看到今日的不良結果, 而感慨從前的作為失當。如:「當初勸你不要投資, 你偏要。如今後悔有什麼用?早知今日, 何必當初!」也作「早知今日, 悔不當初」。